1 |
gas Khí. | Khí thắp, hơi đốt. | : Natural '''gas''' - Khí thiên nhiên | Khí tê (dùng khi chữa răng). | Hơi độc, hơi ngạt. | Khí nổ (mỏ, than). | , (thông tục) dầu xăng. | Chuyện rỗng tuếch không [..]
|
2 |
gas[gæs]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ khí khí thắp, hơi đốt khí tê khi chữa răng ( (cũng) laughing gas ) (quân sự) hơi độc, hơi ngạt khí nổ (mỏ, than) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dầu [..]
|
3 |
gas|danh từkhí đốtbình gasTừ điển Anh - Anh
|
4 |
gaskhí đốt khí gas nạp gas
|
5 |
gaschất khí
|
6 |
gasga
|
7 |
gaskhí; khí mỏ~ bearing chứa khí~ blow out sự phụt của khí~ cap mỏ khí~ coke than cốc khí~ detetor máy dò khí nổ~ drive sự truyền động khí~ field mỏ khí thiên nhiên~ horizon tầng chứa khí~ injection sự tiêm nhập khí~ (pipe) line đường ống dẫn khí~ of deep seated origin khí có nguồn gốc dưới sâu~ oil ratio tỷ lệ khí-dầu ( G.O.R )~ pool diện [..]
|
8 |
gas hơi khí, *** , đánh giấm
|
9 |
gasKhí thiên nhiên, hỗn hợp chất khí cháy được, bao gồm phần lớn là các hydrocarbon (hợp chất hóa học chứa cacbon và hyđrô). Cùng với than đá, dầu mỏ và các khí khác, khí thiên nhiên là nhiên liệu hóa th [..]
|
<< gap | gasp >> |