Ý nghĩa của từ gas là gì:
gas nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ gas. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gas mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gas


Khí. | Khí thắp, hơi đốt. | : Natural '''gas''' - Khí thiên nhiên | Khí tê (dùng khi chữa răng). | Hơi độc, hơi ngạt. | Khí nổ (mỏ, than). | , (thông tục) dầu xăng. | Chuyện rỗng tuếch không [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gas


[gæs]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ khí khí thắp, hơi đốt khí tê khi chữa răng ( (cũng) laughing gas ) (quân sự) hơi độc, hơi ngạt khí nổ (mỏ, than) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dầu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gas


|danh từkhí đốtbình gasTừ điển Anh - Anh
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gas


khí đốt khí gas nạp gas
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gas


chất khí
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gas


ga
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gas


khí; khí mỏ~ bearing chứa khí~ blow out sự phụt của khí~ cap mỏ khí~ coke than cốc khí~ detetor máy dò khí nổ~ drive sự truyền động khí~ field mỏ khí thiên nhiên~ horizon tầng chứa khí~ injection sự tiêm nhập khí~ (pipe) line đường ống dẫn khí~ of deep seated origin khí có nguồn gốc dưới sâu~ oil ratio  tỷ lệ khí-dầu ( G.O.R )~ pool diện [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gas


                                          hơi khí, *** , đánh giấm
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gas


Khí thiên nhiên, hỗn hợp chất khí cháy được, bao gồm phần lớn là các hydrocarbon (hợp chất hóa học chứa cacbon và hyđrô). Cùng với than đá, dầu mỏ và các khí khác, khí thiên nhiên là nhiên liệu hóa th [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< gap gasp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa